Có 2 kết quả:
來得早不如來得巧 lái de zǎo bù rú lái de qiǎo ㄌㄞˊ ㄗㄠˇ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ ㄑㄧㄠˇ • 来得早不如来得巧 lái de zǎo bù rú lái de qiǎo ㄌㄞˊ ㄗㄠˇ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄌㄞˊ ㄑㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) arriving early can't beat coming at the right time
(2) perfect timing
(2) perfect timing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) arriving early can't beat coming at the right time
(2) perfect timing
(2) perfect timing
Bình luận 0